Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân chủ
[quân chủ]
|
monarchy
Monarchy refers to the form of government in which one person has the hereditary right to rule as head of state during his or her lifetime
History of Western monarchies
monarchic; monarchical
Ideological conflict between revolutionary France and monarchical Europe
Monarchism
Monarchist
Từ điển Việt - Việt
quân chủ
|
tính từ
chế độ quân chủ, có vua đứng đầu nhà nước
nền quân chủ